Có 1 kết quả:
施工 shī gōng ㄕ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) construction
(2) to carry out construction or large-scale repairs
(2) to carry out construction or large-scale repairs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0